PHÒNG GD - ĐT PHÚ LỘC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHOÁ BIỂU KHỐI 1 - THÁNG 9 - NĂM HỌC 2020 - 2021
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP
|
TIẾT
|
HAI
|
BA
|
TƯ
|
|
NĂM
|
SÁU
|
|
|
|
|
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
C
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
|
|
|
|
|
1/1
|
1
|
Chào cờ
|
Toán
|
TNXH (C.Tý)
|
GDTC (C.Tý)
|
ĐĐ (C.Bé)
|
|
TA (C.Quỳnh)
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
|
|
|
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Ôn Toán
|
MT (T.Quốc)
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
|
TNXH (C.Tý)
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
Ôn Toán
|
|
|
|
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
KC sách
|
TA (C.Quỳnh)
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
|
Ôn T. Việt
|
Tiếng Việt
|
GDTC (C.Tý)
|
HĐTN
|
|
|
|
|
|
4
|
Ôn T. Việt
|
HĐTN
|
ÂN (C.Dung)
|
|
Toán
|
|
HĐTN
|
|
Toán
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Thời gian KC, CSS 15 phút đầu giờ vào các ngày: Chiều thứ Hai, sáng thứ Ba, sáng thứ Tư, sáng thứ Năm và sáng thứ Sáu
|
|
|
|
|
|
LỚP
|
TIẾT
|
HAI
|
BA
|
TƯ
|
|
NĂM
|
SÁU
|
|
|
|
|
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
C
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
|
|
|
|
|
1/2
|
1
|
Chào cờ
|
Toán
|
TA (C.Quỳnh)
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
|
Tiếng Việt
|
Ôn T. Việt
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
|
|
|
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Ôn Toán
|
ÂN (C.Dung)
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
|
Tiếng Việt
|
HĐTN
|
Tiếng Việt
|
Ôn Toán
|
|
|
|
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
TA (C.Quỳnh)
|
MT (T.Quốc)
|
HĐTN
|
ĐĐ (C.Bé)
|
|
Tiếng Việt
|
TNXH (C.Tý)
|
Toán
|
HĐTN
|
|
|
|
|
|
4
|
Ôn T. Việt
|
GDTC (C.Tý)
|
TNXH (C.Tý)
|
|
Toán
|
|
KC sách
|
|
GDTC (C.Tý)
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Thời gian KC, CSS 15 phút đầu giờ vào các ngày: Chiều thứ Hai, sáng thứ Ba, sáng thứ Tư, sáng thứ Năm và sáng thứ Sáu
|
|
|
|
|
|
LỚP
|
TIẾT
|
HAI
|
|
BA
|
|
TƯ
|
|
NĂM
|
|
SÁU
|
|
|
|
|
|
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
C
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
|
|
|
|
|
1/3
|
1
|
Chào cờ
|
Toán
|
Tiếng Việt
|
TNXH (C.Tý)
|
Tiếng Việt
|
|
ÂN (C.Dung)
|
Tiếng Việt
|
Toán
|
Tiếng Việt
|
|
|
|
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Ôn Toán
|
TA (C.Quỳnh)
|
MT (T.Quốc)
|
Tiếng Việt
|
|
TA (C.Quỳnh)
|
GDTC (C.Tý)
|
Ôn T. Việt
|
Ôn Toán
|
|
|
|
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
HĐTN
|
Tiếng Việt
|
GDTC (C.Tý)
|
Toán
|
|
HĐTN
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
HĐTN
|
|
|
|
|
|
4
|
Ôn T. Việt
|
KC sách
|
Tiếng Việt
|
|
ĐĐ (C.Bé)
|
|
TNXH (C.Tý)
|
|
Tiếng Việt
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Thời gian KC, CSS 15 phút đầu giờ vào các ngày: Chiều thứ Hai, sáng thứ Ba, sáng thứ Tư, sáng thứ Năm và sáng thứ Sáu
|
|
|
|
|
|
* Ghi chú: Thời khóa biểu này được áp dụng kể từ ngày thứ Hai (07/9/2020)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vinh Hưng, ngày 10 tháng 8 năm 2020
|
|
|
|
|
|
|
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trương Văn Dũng
|
|
|
|
|
Mai Công Phước
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG GD - ĐT PHÚ LỘC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG TH VINH HƯNG 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHOÁ BIỂU KHỐI 2 - THÁNG 9 - NĂM HỌC 2020 - 2021
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP
|
TIẾT
|
HAI
|
BA
|
TƯ
|
|
NĂM
|
SÁU
|
|
|
|
|
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
C
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
|
|
|
|
|
2/1
|
1
|
Chào cờ
|
TC (C.Tý)
|
MT (T.Quốc)
|
Toán
|
Tập đọc
|
|
LTVC
|
LTMT (T.Q)
|
Toán
|
Rèn CV
|
|
|
|
|
|
2
|
Tập đọc
|
TD (C.Tý)
|
TA (C. Ngọc)
|
Tập viết
|
Toán
|
|
Toán
|
TA (C. Ngọc)
|
TD (C.Tý)
|
NGLL
|
|
|
|
|
|
3
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
ÂN (C.Dung)
|
Ôn T. Việt
|
Đạo đức
|
|
Chính tả
|
LTÂN (C.D)
|
Tập làm văn
|
SH Lớp
|
|
|
|
|
|
4
|
Toán
|
Kể chuyện
|
TNXH (C.Anh)
|
Ôn Toán
|
Đ và CS Sách
|
|
Ôn T. Việt
|
LTTNXH (C.A)
|
Ôn Toán
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Thời gian KC, CSS 15 phút đầu giờ vào các ngày: Chiều thứ Hai, sáng thứ Ba, sáng thứ Tư, sáng thứ Năm và sáng thứ Sáu
|
|
|
|
|
|
LỚP
|
TIẾT
|
HAI
|
BA
|
TƯ
|
|
NĂM
|
SÁU
|
|
|
|
|
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
C
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
|
|
|
|
|
2/2
|
1
|
Chào cờ
|
TA (C. Ngọc)
|
Kể chuyện
|
Toán
|
Tập đọc
|
|
TD (C.Tý)
|
TC (C.Tý)
|
LTVC
|
Ôn Toán
|
|
|
|
|
|
2
|
Tập đọc
|
MT (T.Quốc)
|
Chính tả
|
Tập viết
|
Toán
|
|
TA (C. Ngọc)
|
Chính tả
|
LTMT (T.Q)
|
NGLL
|
|
|
|
|
|
3
|
Tập đọc
|
TD (C.Tý)
|
TNXH (C.Anh)
|
Ôn Toán
|
Đạo đức
|
|
LTTNXH (C.A)
|
Toán
|
Tập làm văn
|
SH Lớp
|
|
|
|
|
|
4
|
Toán
|
ÂN (C.Dung)
|
Ôn T. Việt
|
Đ và CS Sách
|
Rèn CV
|
|
LTÂN (C.D)
|
Ôn T. Việt
|
Toán
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Thời gian KC, CSS 15 phút đầu giờ vào các ngày: Chiều thứ Hai, sáng thứ Ba, sáng thứ Tư, sáng thứ Năm và sáng thứ Sáu
|
|
|
|
|
|
LỚP
|
TIẾT
|
HAI
|
BA
|
TƯ
|
|
NĂM
|
SÁU
|
|
|
|
|
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
C
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
|
|
|
|
|
2/3
|
1
|
Chào cờ
|
Kể chuyện
|
Toán
|
TA (C. Ngọc)
|
Tập đọc
|
|
LTVC
|
Tập làm văn
|
TD (C.Tý)
|
Rèn CV
|
|
|
|
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Tập viết
|
TD (C.Tý)
|
Đ và CS Sách
|
|
Toán
|
Toán
|
TA (C. Ngọc)
|
NGLL
|
|
|
|
|
|
3
|
Tập đọc
|
ÂN (C.Dung)
|
Đạo đức
|
MT (T.Quốc)
|
Toán
|
|
TC (C.Tý)
|
LTTNXH (C.A)
|
LTMT (T.Q)
|
SH Lớp
|
|
|
|
|
|
4
|
Toán
|
Ôn T. Việt
|
Ôn toán
|
TNXH (C.Anh)
|
Ôn T. Việt
|
|
Chính tả
|
Ôn toán
|
LTÂN (C.D)
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Thời gian KC, CSS 15 phút đầu giờ vào các ngày: Chiều thứ Hai, sáng thứ Ba, sáng thứ Tư, sáng thứ Năm và sáng thứ Sáu
|
|
|
|
|
|
* Ghi chú: Thời khóa biểu này được áp dụng kể từ ngày thứ Hai (07/9/2020)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vinh Hưng, ngày 10 tháng 8 năm 2020
|
|
|
|
|
|
|
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trương Văn Dũng
|
|
|
|
|
Mai Công Phước
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG GD - ĐT PHÚ LỘC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHOÁ BIỂU KHỐI 3 - THÁNG 9 - NĂM HỌC 2020 - 2021
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP
|
TIẾT
|
HAI
|
BA
|
TƯ
|
|
NĂM
|
SÁU
|
|
|
|
|
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
C
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
|
|
|
|
|
3/1
|
1
|
Chào cờ
|
ÂN (C.Dung)
|
TH (C.Bé)
|
MT (T.Quốc)
|
Tập đọc
|
|
LTVC
|
TH (C.Bé)
|
Tập làm văn
|
Ôn Toán
|
|
|
|
|
|
2
|
TA (C.Ngọc)
|
Toán
|
Chính tả
|
TNXH (C.Anh)
|
Toán
|
|
Toán
|
TNXH (C.Anh)
|
Toán
|
Rèn CV
|
|
|
|
|
|
3
|
Tập đọc
|
Tập viết
|
Toán
|
TA (C.Ngọc)
|
Thủ công
|
|
Chính tả
|
TA (C.Ngọc)
|
Ôn T. Việt
|
NGLL
|
|
|
|
|
|
4
|
Kể chuyện
|
Ôn T. Việt
|
Đạo đức
|
TD (T.Tập)
|
Ôn Toán
|
|
Đ và CS sách
|
TD (T.Tập)
|
TA (C.Ngọc)
|
SH Lớp
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Thời gian KC, CSS 15 phút đầu giờ vào các ngày: Chiều thứ Hai, sáng thứ Ba, sáng thứ Tư, sáng thứ Năm và sáng thứ Sáu
|
|
|
|
|
|
LỚP
|
TIẾT
|
HAI
|
BA
|
TƯ
|
|
NĂM
|
SÁU
|
|
|
|
|
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
C
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
|
|
|
|
|
3/2
|
1
|
Chào cờ
|
Toán
|
Chính tả
|
ÂN (C.Dung)
|
Tập đọc
|
|
TNXH (C.Anh)
|
LTVC
|
TA (C.Ngọc)
|
Ôn Toán
|
|
|
|
|
|
2
|
Tập đọc
|
Đạo đức
|
Toán
|
TA (C.Ngọc)
|
Toán
|
|
TD (T.Tập)
|
Toán
|
TNXH (C.Anh)
|
Rèn CV
|
|
|
|
|
|
3
|
TA (C.Ngọc)
|
Tập viết
|
TH (C.Bé)
|
TD (T.Tập)
|
Thủ công
|
|
TA (C.Ngọc)
|
Chính tả
|
Tập làm văn
|
NGLL
|
|
|
|
|
|
4
|
Kể chuyện
|
Ôn T. Việt
|
Đ và CS sách
|
MT (T.Quốc)
|
Ôn Toán
|
|
TH (C.Bé)
|
Ôn T. Việt
|
Toán
|
SH Lớp
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Thời gian KC, CSS 15 phút đầu giờ vào các ngày: Chiều thứ Hai, sáng thứ Ba, sáng thứ Tư, sáng thứ Năm và sáng thứ Sáu
|
|
|
|
|
|
LỚP
|
TIẾT
|
HAI
|
BA
|
TƯ
|
|
NĂM
|
SÁU
|
|
|
|
|
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
C
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
|
|
|
|
|
3/3
|
1
|
Chào cờ
|
Toán
|
TD (T.Tập)
|
Chính tả
|
Tập đọc
|
|
LTVC
|
Tập làm văn
|
TNXH (C.Anh)
|
Toán
|
|
|
|
|
|
2
|
Tập đọc
|
ÂN (C.Dung)
|
TH (C.Bé)
|
Toán
|
Toán
|
|
Đ và CS sách
|
Ôn T. Việt
|
TD (T.Tập)
|
Rèn CV
|
|
|
|
|
|
3
|
Kể chuyện
|
Đạo đức
|
TA (C.Ngọc)
|
TNXH (C.Anh)
|
Thủ công
|
|
Toán
|
Ôn Toán
|
TA (C.Ngọc)
|
NGLL
|
|
|
|
|
|
4
|
TA (C.Ngọc)
|
Tập viết
|
MT (T.Quốc)
|
Ôn T. Việt
|
Ôn Toán
|
|
Chính tả
|
TA (C.Ngọc)
|
TH (C.Bé)
|
SH Lớp
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Thời gian KC, CSS 15 phút đầu giờ vào các ngày: Chiều thứ Hai, sáng thứ Ba, sáng thứ Tư, sáng thứ Năm và sáng thứ Sáu
|
|
|
|
|
|
* Ghi chú: Thời khóa biểu này được áp dụng kể từ ngày thứ Hai (02/9/2019)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vinh Hưng, ngày 10 tháng 8 năm 2020
|
|
|
|
|
|
|
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trương Văn Dũng
|
|
|
|
|
Mai Công Phước
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG GD - ĐT PHÚ LỘC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHOÁ BIỂU KHỐI 4 - THÁNG 9 - NĂM HỌC 2020 - 2021
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP
|
TIẾT
|
HAI
|
BA
|
TƯ
|
|
NĂM
|
SÁU
|
|
|
|
|
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
C
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
|
|
|
|
|
4/1
|
1
|
Chào cờ
|
Chính tả
|
ĐL (C.Anh)
|
LTVC
|
TA (C.Quỳnh)
|
|
TD (T.Tập)
|
Toán
|
Tập làm văn
|
Ôn Toán
|
|
|
|
|
|
2
|
TA (C.Quỳnh)
|
LS (C.Anh)
|
TD (T.Tập)
|
TA (C.Quỳnh)
|
Tập đọc
|
|
ÂN (C.Dung)
|
LTVC
|
Toán
|
Rèn CV
|
|
|
|
|
|
3
|
Tập đọc
|
MT (T.Quốc)
|
KT (T.Dũng)
|
Toán
|
Toán
|
|
TH (C.Bé)
|
Ôn T.Việt
|
Khoa học
|
NGLL
|
|
|
|
|
|
4
|
Toán
|
Khoa học
|
TH (C.Bé)
|
Kể chuyện
|
Tập làm văn
|
|
TA (C.Quỳnh)
|
Đ và CS sách
|
Đạo đức
|
SH Lớp
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Thời gian KC, CSS 15 phút đầu giờ vào các ngày: Chiều thứ Hai, sáng thứ Ba, sáng thứ Tư, sáng thứ Năm và sáng thứ Sáu
|
|
|
|
|
|
LỚP
|
TIẾT
|
HAI
|
BA
|
TƯ
|
|
NĂM
|
SÁU
|
|
|
|
|
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
C
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
|
|
|
|
|
4/2
|
1
|
Chào cờ
|
TA (C.Quỳnh)
|
LTVC
|
LS (C.Anh)
|
Tập đọc
|
|
Tập làm văn
|
ĐL (C.Anh)
|
Tập làm văn
|
Ôn Toán
|
|
|
|
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Toán
|
KT (T.Dũng)
|
TD (T.Tập)
|
|
Toán
|
ÂN (C.Dung)
|
Toán
|
Rèn CV
|
|
|
|
|
|
3
|
TA (C.Quỳnh)
|
Ôn T.Việt
|
Kể chuyện
|
TA (C.Quỳnh)
|
TA (C.Quỳnh)
|
|
LTVC
|
MT (T.Quốc)
|
Khoa học
|
NGLL
|
|
|
|
|
|
4
|
Toán
|
TD (T.Tập)
|
Khoa học
|
TH (C.Bé)
|
Toán
|
|
Đạo đức
|
TH (C.Bé)
|
Đ và CS sách
|
SH Lớp
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Thời gian KC, CSS 15 phút đầu giờ vào các ngày: Chiều thứ Hai, sáng thứ Ba, sáng thứ Tư, sáng thứ Năm và sáng thứ Sáu
|
|
|
|
|
|
LỚP
|
TIẾT
|
HAI
|
BA
|
TƯ
|
|
NĂM
|
SÁU
|
|
|
|
|
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
C
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
|
|
|
|
|
4/3
|
1
|
Chào cờ
|
LS (C.Anh)
|
LTVC
|
KT (T.Dũng)
|
Tập đọc
|
|
LTVC
|
TA (C.Ngọc)
|
Tập làm văn
|
Ôn Toán
|
|
|
|
|
|
2
|
Tập đọc
|
TA (C.Ngọc)
|
Toán
|
TD (T.Tập)
|
Toán
|
|
ĐL (C.Anh)
|
TH (C.Bé)
|
Toán
|
Rèn CV
|
|
|
|
|
|
3
|
Toán
|
Đ và CS sách
|
Kể chuyện
|
TH (C.Bé)
|
Tập làm văn
|
|
Toán
|
TD (T.Tập)
|
ÂN (C.Dung)
|
NGLL
|
|
|
|
|
|
4
|
Chính tả
|
Ôn T.Việt
|
Khoa học
|
TA (C.Ngọc)
|
Đạo đức
|
|
TA (C.Ngọc)
|
MT (T.Quốc)
|
Khoa học
|
SH Lớp
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Thời gian KC, CSS 15 phút đầu giờ vào các ngày: Chiều thứ Hai, sáng thứ Ba, sáng thứ Tư, sáng thứ Năm và sáng thứ Sáu
|
|
|
|
|
|
* Ghi chú: Thời khóa biểu này được áp dụng kể từ ngày thứ Hai (02/9/2019)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vinh Hưng, ngày 10 tháng 8 năm 2020
|
|
|
|
|
|
|
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trương Văn Dũng
|
|
|
|
|
Mai Công Phước
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG GD - ĐT PHÚ LỘC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHOÁ BIỂU KHỐI 5 - THÁNG 9 - NĂM HỌC 2020 - 2021
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP
|
TIẾT
|
HAI
|
BA
|
TƯ
|
|
NĂM
|
SÁU
|
|
|
|
|
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
C
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
|
|
|
|
|
5/1
|
1
|
Chào cờ
|
MT (T.Quốc)
|
ÂN (C.Dung)
|
LTVC
|
Tập đọc
|
|
LTVC
|
Tập làm văn
|
TD (T.Tập)
|
Toán
|
|
|
|
|
|
2
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
LS (C.Anh)
|
Toán
|
TA (C.Quỳnh)
|
|
TH (C.Bé)
|
Đ và CS sách
|
TH (C.Bé)
|
Rèn CV
|
|
|
|
|
|
3
|
Toán
|
Khoa học
|
TD (T.Tập)
|
Kể chuyện
|
Toán
|
|
TA (C.Quỳnh)
|
Khoa học
|
ĐL (C.Anh)
|
NGLL
|
|
|
|
|
|
4
|
TA (C.Quỳnh)
|
Ôn T.Việt
|
TA (C.Quỳnh)
|
Đạo đức
|
Tập làm văn
|
|
Toán
|
Ôn Toán
|
KT (T.Dũng)
|
SH Lớp
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Thời gian KC, CSS 15 phút đầu giờ vào các ngày: Chiều thứ Hai, sáng thứ Ba, sáng thứ Tư, sáng thứ Năm và sáng thứ Sáu
|
|
|
|
|
|
LỚP
|
TIẾT
|
HAI
|
BA
|
TƯ
|
|
NĂM
|
SÁU
|
|
|
|
|
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
C
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
|
|
|
|
|
5/2
|
1
|
Chào cờ
|
Chính tả
|
Tập làm văn
|
TA (C.Quỳnh)
|
TD (T.Tập)
|
|
LTVC
|
TA (C.Quỳnh)
|
MT (T.Quốc)
|
Ôn Toán
|
|
|
|
|
|
2
|
Tập đọc
|
TA (C.Quỳnh)
|
Toán
|
Tập đọc
|
TH (C.Bé)
|
|
Toán
|
TD (T.Tập)
|
Toán
|
Rèn CV
|
|
|
|
|
|
3
|
Toán
|
LTVC
|
Đ và CS sách
|
Toán
|
KT (T.Dũng)
|
|
Khoa học
|
TH (C.Bé)
|
Tập làm văn
|
NGLL
|
|
|
|
|
|
4
|
Khoa học
|
Đạo đức
|
Kể chuyện
|
Ôn T.Việt
|
TA (C.Quỳnh)
|
|
LS (C.Anh)
|
ÂN (C.Dung)
|
ĐL (C.Anh)
|
SH Lớp
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Thời gian KC, CSS 15 phút đầu giờ vào các ngày: Chiều thứ Hai, sáng thứ Ba, sáng thứ Tư, sáng thứ Năm và sáng thứ Sáu
|
|
|
|
|
|
* Ghi chú: Thời khóa biểu này được áp dụng kể từ ngày thứ Hai (02/9/2019)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vinh Hưng, ngày 10 tháng 8 năm 2020
|
|
|
|
|
|
|
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trương Văn Dũng
|
|
|
|
|
Mai Công Phước
|
|
|
|
|
|
|