Chúng ta không thể dạy bảo cho ai bất cứ điều gì, chúng ta chỉ có thể giúp họ phát hiện ra những gì còn tiềm ẩn trong họ "

Ngày 05 tháng 02 năm 2025

 » Kế hoạch » Kế hoạch năm

Tổ 2

Cập nhật lúc : 21:17 06/12/2023  

Kế hoạch năm 2023-2024
Kế hoạch năm học 2023-2024 của tổ 2

   TRƯỜNG TH VINH HƯNG 1

                     TỔ 2

 

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

                Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

 

              

           Vinh Hưng, ngày 10 tháng 10 năm 2023

 

 

KẾ HOẠCH

THỰC HIỆN NHIỆM VỤ NĂM HỌC 2023 - 2024

 
   

 

I. Căn cứ xây dựng kế hoạch:

Căn cứ Báo cáo số 650/BC-PGDĐT ngày 11/9/2023 của Phòng GD&ĐT về báo cáo tổng kết năm học 2022-2023 và phương hướng nhiệm vụ năm học 2023-2024 cấp tiểu học;

Căn cứ Kế hoạch số 10/KH-THVH ngày 05/10/2023 của trường Tiểu học Vinh Hưng về Kế hoạch thực hiện nhiệm vụ năm học 2023-2024.

Trên cơ sở tình hình thực tế của giáo viên và học sinh, tổ 2 xây dựng Kế hoạch thực hiện nhiệm vụ năm học 2023-2024 như sau:

II. Đặc điểm tình hình, thuận lợi, khó khăn

1. Tình hình đầu năm

a) Đội ngũ giáo viên

Họ và tên

Trình độ CM

Nhiệm vụ

được giao

Chức vụ

Danh hiệu năm trước

Nguyễn Thị Ngọc Ánh

CĐSPTH

GVCN lớp 2/1

Tổ viên

LĐTT

Lê Thị Kim Anh

ĐHSPTH

GVCN lớp 2/2

TP, T ký

LĐTT

Phạm Thị Tuyết Nhung

ĐHSPTH

GVCN lớp 2/3

Tổ trưởng

CSTĐCS

Lê Thị Nở

CĐSPTH

GVCN lớp 2/4

Tổ viên

LĐTT

Trần Thị Thu Thuỷ

CĐSPTH

GVCN lớp 2/5

Tổ viên

LĐTT

Ngô Quý Tập

ĐHSPTH

Dạy ĐĐ, GDTC

Tổ viên

LĐTT

Hầu Thị Ngọc Mai

ĐHSPTH

Dạy ĐĐ, GDTC

Tổ viên

LĐTT

         

b) Học sinh:  Tổng số học sinh : 161 em/82 nữ, chia thành 5 lớp:

Lớp

TSHS

Nữ

Hộ nghèo

Hộ CN

Khuyết tật -          Khó Khăn

2/1

31

13

0

1

0

2/2

30

18

0

0

0

2/3

31

18

1

0

0

2/4

35

19

0

0

0

2/5

34

14

0

0

0

Cộng

161

82

1

1

0

2. Thuận lợi và khó khăn

a) Thuận lợi                                                                                                                            * Giáo viên                                                                                                                            

- Tổ luôn nhận được sự quan tâm, chỉ đạo sâu sát, giúp đỡ tạo điều kiện của Ban giám hiệu nhà trường cũng như các đoàn thể.

- Các GV trong tổ đều an tâm công tác, nhiệt tình có tinh thần trách nhiệm cao, đoàn  kết, giúp đỡ nhau trong công tác cũng như trong cuộc sống.

- Các GV trong tổ đã được tiếp thu về đổi mới nội dung chương trình SGK do phòng, trường triển khai và nắm chắc kiến thức, phương pháp giảng dạy ở tất cả các môn học.

- Các GV đã biết ứng dụng CNTT vào trong giảng dạy và soạn bài.

  * Học sinh

- Phần lớn các bậc phụ huynh đã quan tâm đến việc học tập của con em mình ngay từ đầu năm học.

- Học sinh hầu hết các em đều ngoan, vâng lời thầy cô giáo, có ý thức trong học tập, biết giữ gìn vệ sinh thân thể, vệ sinh trường lớp; biết đoàn kết, giúp đỡ bạn bè để cùng nhau tiến bộ.

b) Khó khăn

- Nhiều học sinh gia đình kinh tế còn gặp không ít khó khăn nên ít nhiều ảnh hưởng đến học tập.

- Trình độ tiếp thu của các em trong lớp không đồng đều. Một số em còn quá chậm, một số em chưa có ý thức học tập.

- Một số phụ huynh chưa thực sự quan tâm, đôn đốc con em trong học tập ở nhà.

- Một số GV lớn tuổi nên việc tiếp cận chương trình GDPT 2018 cũng như ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy còn nhiều hạn chế, hiệu quả chưa cao.

III. Các chỉ tiêu phấn đấu

1. Công tác số lượng

- Duy trì tốt số lượng học sinh trong khối 161/82 nữ.  Không có học sinh bỏ học giữa chừng.

- Học 2 buổi/ngày: 5 lớp/5 lớp, đạt tỷ lệ 100%.    

2. Chất lượng giáo dục

* Khối lớp 2

- Môn Tiếng Việt

 

Lớp

Tổng số

HTXS

HTT

HT

CHT

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

2/1

31

13

 

10

 

8

 

0

 

2/2

30

12

 

11

 

7

 

0

 

2/3

31

15

 

10

 

6

 

0

 

2/4

35

14

 

13

 

8

 

0

 

2/5

34

14

 

12

 

8

 

0

 

Cộng

161

68

42,2

56

34,8

37

23,0

0

0

- Môn Toán

Lớp

Tổng số

HTXS

HTT

HT

CHT

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

2/1

31

15

 

10

 

6

 

0

 

2/2

30

15

 

10

 

5

 

0

 

2/3

31

17

 

9

 

5

 

0

 

2/4

35

14

 

13

 

8

 

0

 

2/5

34

15

 

12

 

7

 

0

 

Cộng

161

76

47,2

54

33,5

31

19,3

0

0

 

- Môn Hoạt động trải nghiệm

Lớp

Tổng số

Hoàn thành tốt

Hoàn thành

Chưa hoàn thành

SL

%

SL

%

SL

%

2/1

31

25

 

6

 

 

 

2/2

30

25

 

5

 

 

 

2/3

31

25

 

6

 

 

 

2/4

35

28

 

7

 

 

 

2/5

34

27

 

7

 

 

 

Cộng

161

130

80,7

31

19,3

0

0

 

- Môn TNXH

Lớp

Tổng số

Hoàn thành tốt

Hoàn thành

Chưa hoàn thành

SL

%

SL

%

SL

%

2/1

31

25

 

6

 

 

2/2

30

25

 

5

 

 

 

2/3

31

25

 

6

 

 

 

2/4

35

28

 

7

 

 

 

2/5

34

27

 

7

 

 

 

Cộng

161

130

80,7

31

19,3

0

0

 

- Môn Đạo đức

Lớp

Tổng số

Hoàn thành tốt

Hoàn thành

Chưa hoàn thành

SL

%

SL

%

SL

%

2/1

31

25

 

6

 

 

2/2

30

25

 

5

 

 

 

2/3

31

25

 

6

 

 

 

2/4

35

28

 

7

 

 

 

2/5

34

27

 

7

 

 

 

Cộng

161

130

80,7

31

19,3

0

0

 

- Môn GDTC

Lớp

Tổng số

Hoàn thành tốt

Hoàn thành

Chưa hoàn thành

SL

%

SL

%

SL

%

2/1

31

25

 

7

 

 

2/2

30

25

 

5

 

 

 

2/3

31

25

 

6

 

 

 

Cộng

92

75

80,6

18

19,4

0

0

 

* Chất lượng chung về các môn học và hoạt động giáo dục

Lớp

Tổng số

HTXS

HTT

HT

CHT

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

2/1

31

13

 

10

 

8

 

 

 

2/2

30

12

 

11

 

7

 

 

 

2/3

31

14

 

10

 

7

 

 

 

2/4

35

14

 

13

 

8

 

 

 

2/5

34

14

 

12

 

8

 

 

 

Cộng

161

67

41,6

56

34,8

38

23,6

0

0

 

* Đánh giá Năng lực cuối năm

Lớp

Tổng số

học sinh

Hoàn thành tốt

Hoàn thành

Chưa HT

SL

%

SL

%

SL

%

2/1

31

23

 

8

 

 

 

2/2

30

23

 

7

 

 

 

2/3

31

24

 

7

 

 

 

2/4

35

27

 

8

 

 

 

2/5

34

26

 

8

 

 

 

Cộng

161

123

76,4

38

23,6

0

0

 

* Đánh giá Phẩm chất cuối năm

Lớp

Tổng số

học sinh

Hoàn thành tốt

Hoàn thành

Chưa HT

SL

%

SL

%

SL

%

2/1

31

25

 

6

 

 

 

2/2

30

23

 

7

 

 

 

2/3

31

24

 

7

 

 

 

2/4

35

27

 

8

 

 

 

2/5

34

26

 

8

 

 

 

Cộng

161

125

77,6

36

22,4

0

0

* Khối lớp 1

- Môn Đạo đức

Lớp

Tổng số

Hoàn thành tốt

Hoàn thành

Chưa hoàn thành

SL

%

SL

%

SL

%

1/1

33

25

 

8